Có 2 kết quả:
优先股 yōu xiān gǔ ㄧㄡ ㄒㄧㄢ ㄍㄨˇ • 優先股 yōu xiān gǔ ㄧㄡ ㄒㄧㄢ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
preferred stock
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
preferred stock
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0